Có 2 kết quả:
留职停薪 liú zhí tíng xīn ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ • 留職停薪 liú zhí tíng xīn ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
liú zhí tíng xīn ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leave of absence without pay (Tw)
Bình luận 0
liú zhí tíng xīn ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leave of absence without pay (Tw)
Bình luận 0